9 sự thật bạn nên biết về mặt nạ giấy

Cùng xem bài viết dưới đây để xem những sự thật về mặt nạ giấy mà có lẽ từ trước đến nay bạn không hề biết. 

1. Khái niệm

Mặt nạ giấy là một tấm mặt nạ thiết kế theo hình dáng khuôn mặt được ngâm trong dung dịch serum. Chúng được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau. Mặt nạ giấy chỉ dùng được một lần và được đóng gói riêng lẻ nên có thể sử dụng dễ dàng, tiện lợi, nhanh chóng và ở bất cứ nơi nào.

2. Nguồn gốc mặt nạ giấy

Mặt nạ giấy có nguồn gốc từ Hàn Quốc, đây được xem như một cống hiến to lớn của họ trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Chúng được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhưng phổ biến nhất vẫn là khu vực châu Á.

Hiện nay, các hãng mỹ phẩm ở nhiều nước như Nhật Bản, Đài Loan, Mỹ… cũng cho ra đời nhiều dòng sản phẩm mặt nạ giấy với các công dụng khác nhau, góp phần làm đa dạng hóa sự lựa chọn của người tiêu dùng hơn.

3. Thành phần chính trong dung dịch serum

Tùy thuộc vào từng loại công dụng mà dung dịch serum bên trong gói mặt nạ sẽ chứa các thành phần khác nhau. Một số thành phần chính thường có:

Thành phần dưỡng ẩm: axit hyaluronic, chiết xuất nha đam, bơ, ô liu, dưa leo và rong biển…

Thành phần kháng viêm, trị mụn: chiết xuất trà xanh, tràm trà, mật ong, tre, rau má…

Thành phần dưỡng trắng da: vitamin C, A, E, gạo, chanh, ngọc trai, lựu đỏ…

Một số loại mặt nạ giấy có chứa thành phần chất bảo quản hóa học như paraben và phenoxyethanol để chống nấm mốc, vi khuẩn xâm nhập. Thành phần này không tốt cho da, vì thế bạn nên cân nhắc kỹ khi mua sản phẩm có chứa chúng.

4. Chất liệu dùng làm mặt nạ giấy

Một sự thật bạn cần biết rõ về mặt nạ giấy là chất liệu làm ra chúng. Chất liệu được dùng để sản xuất mặt nạ giấy rất đa dạng, từ bình dân đến đắt tiền. Năm loại chất liệu phổ biến nhất hiện nay gồm:

Mặt nạ sợi không dệt

Ưu điểm: Giá rẻ, thoáng khí.

Nhược điểm: Dày, ít bám dính, hạn chế khả năng thẩm thấu dưỡng chất vào da, khó điều chỉnh theo kích cỡ khuôn mặt.

Mặt nạ cotton

Ưu điểm: Giá rẻ, mềm mại thoáng khí, dễ thẩm thấu dưỡng chất vào da hơn dạng sợi không dệt và giữ ẩm tốt hơn.

Nhược điểm: hơi khó điều chỉnh theo kích cỡ khuôn mặt.

Mặt nạ hydrogel

đắp mặt nạ hydrogel

Ưu điểm: Dễ tương thích với hình dáng khuôn mặt, dưỡng chất dễ thẩm thấu vào da, làm dịu da nhanh chóng.

Nhược điểm: Giá thành khá cao, không thoáng khí.

Mặt nạ bio-cellulose

Ưu điểm: 100% sợi tơ sinh học làm từ lợi khuẩn tốt cho da, mỏng nhẹ, thoáng khí, độ bám cao, giúp dưỡng chất thẩm thấu nhanh vào da.

Nhược điểm: Giá thành cao.

Mặt nạ giấy bạc

Ưu điểm: Ngăn dưỡng chất bị bay hơi, giúp da hấp thụ nhiều dưỡng chất và cấp ẩm nhanh.

Nhược điểm: không thoáng khí, giá thành cao.

5. Lợi ích việc đắp mặt nạ giấy

  • Bổ sung các dưỡng chất cần thiết, dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại, mọng nước.
  • Tăng độ đàn hồi cho làn da đầy sức sống, làm chậm quá trình lão hóa.
  • Dưỡng trắng da, làm mờ các vết thâm nám, giúp da đều màu hơn.
  • Hỗ trợ quá trình điều trị mụn, giúp kháng khuẩn, giảm viêm, sưng đỏ do bị kích ứng.

6. Khuyết điểm của mặt nạ giấy

Kích thước mặt nạ chưa phù hợp với hình dáng khuôn mặt.

Không có tác dụng tẩy tế bào chết trên da, làm sạch sâu.

Dưỡng chất trong serum dễ bay hơi trước khi kịp thẩm thấu vào da.

7. Nên chọn mặt nạ theo từng loại da riêng biệt

Về lợi ích khi sử dụng thì chắc chắn rất nhiều người biết, nhưng có một sự thật về mặt nạ giấy không phải ai cũng hiểu rõ. Đó là loại da nào thì phải đắp mặt nạ có công dụng dành riêng cho loại da đó.

Da mụn: Nên chọn loại có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, làm dịu da, hỗ trợ phục hồi các tổn thương do mụn gây ra như mặt nạ trà xanh, mặt nạ ốc sên, mặt nạ tràm trà…

Da dầu: Mặt nạ có công dụng thu nhỏ lỗ chân lông, giảm dầu nhờn trên da như mặt nạ than hoạt tính, mặt nạ đất sét, mặt nạ bùn khoáng…

Da khô: Ưu tiên loại mặt nạ có thành phần dưỡng ẩm sâu như mặt nạ bơ, mặt nạ nhau thai cừu, mặt nạ sữa chua, mặt nạ ô liu…

Da hỗn hợp: Bạn nên chọn loại có chiết xuất vitamin C, collagen, chiết xuất thảo mộc, rau quả… vừa giúp kiềm dầu vùng chữ T, vừa cấp ẩm vùng da khô.

Da nhạy cảm: Chỉ nên ưu tiên cho các loại mặt nạ có thành phần thiên nhiên dịu nhẹ, không gây kích ứng da như hoa cúc, rau má, trà xanh…

8. Giá của mặt nạ giấy

Đây là một sự thật về mặt nạ giấy có thể khiến nhiều người kinh ngạc. Mặt nạ giấy có giá dao động từ khoảng 20.000 – 300.000 đồng/miếng tùy theo công dụng, chất liệu và thương hiệu của chúng. Quả nhiên, giá cả từ bình dân đến sang chảnh đều có đủ phải không nào? Chưa kể đến một số liệu trình chăm sóc da bằng mặt nạ vàng 24k ở các thẩm mỹ viện, giá của một lần đắp mặt nạ vàng có thể từ vài trăm đến vài triệu đấy.

Hiện nay, mặt nạ giấy đang cực kỳ phổ biến ở Việt Nam nên có rất nhiều lựa chọn phù hợp với túi tiền của bạn. Bạn có thể mua chúng ở siêu thị, cửa hàng mỹ phẩm hoặc shop online nhưng hãy chọn mua ở những nơi uy tín bạn nhé!

9. Cách đắp mặt nạ giấy

Bạn chỉ cần rửa mặt sạch sẽ, lau khô. Sau đó đắp mặt nạ giấy lên mặt và thư giãn trong 15-20 phút. Nếu kích thước của mặt nạ không phù hợp với gương mặt bạn, hãy bắt đầu đắp từ trán, vỗ nhẹ và điều chỉnh từ từ xuống dưới mắt, mũi, miệng và cằm. Dùng phần serum còn dư lại thoa lên vùng cổ để chăm sóc da toàn diện hơn.

Mặt nạ giấy đang là xu hướng làm đẹp trên toàn thế giới nên hiểu thật rõ về chúng sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất khi sử dụng. Bạn hãy đắp mặt nạ thường xuyên để bổ sung thêm dưỡng chất cho da và giúp da khỏe đẹp hơn.

Xem thêm các bài viết khác tại: https://zemaspa.com.vn/

Có bao nhiêu calo trong một quả trứng?

Trứng là một loại thực phẩm vô cùng linh hoạt. Từ cách đánh trứng đến luộc chín, có rất nhiều cách để nấu một quả trứng phù hợp với sở thích của bạn.

Mặc dù chúng là một món ăn sáng phổ biến nhưng chúng cũng là một sự bổ sung tuyệt vời cho các bữa ăn trưa và tối như salad, súp, bánh mì sandwich, món xào, v.v.

Nếu bạn ăn trứng thường xuyên, bạn có thể thắc mắc về hàm lượng calo và hồ sơ dinh dưỡng của chúng. Bài viết này giải thích mọi thứ bạn cần biết về dinh dưỡng của trứng.

Phân tích calo

Có phải bạn rất thắc mắc 1 quả trứng gà bao nhiêu calo? Số lượng calo trong một quả trứng phụ thuộc vào kích thước của nó. Có lẽ không có gì đáng ngạc nhiên, bạn có thể mong đợi một quả trứng nhỏ có ít calo hơn một chút so với một quả lớn.

Đây là bảng phân tích chung theo kích thước. Lượng calo ở mỗi kích cỡ dựa trên một quả trứng lớn chứa 72 calo trên 50 gam.

  • Trứng nhỏ (38 gram): 54 calo
  • Trứng vừa (44 gram): 63 calo
  • Trứng lớn (50 gram): 72 calo
  • Trứng cực lớn (56 gram): 80 calo
  • Trứng jumbo (63 gram): 90 calo

Hãy nhớ rằng đây là trứng nguyên chất, không có thành phần bổ sung.

Khi bạn thêm dầu hoặc bơ vào chảo để nấu trứng hoặc phục vụ nó cùng với thịt xông khói , xúc xích hoặc pho mát, lượng calo sẽ tăng lên.

Ví dụ, một quả trứng lớn nấu chín trong 1 muỗng canh (14 gam) bơ có khoảng 174 calo.

Một món trứng tráng với 3 quả trứng và pho mát nấu trong bơ có khoảng 400 calo. Eggs Benedict, bao gồm 2 quả trứng luộc với bánh nướng xốp kiểu Anh, thịt xông khói kiểu Canada và sốt hollandaise, có gần 900 calo.

Lòng đỏ trứng cũng có lượng calo khác với lòng trắng trứng. Lòng đỏ của một quả trứng lớn (17 gam) chứa 56 calo, trong khi lòng trắng của một quả trứng lớn (34 gam) chứa 18 calo.

Tuy nhiên, chỉ vì lòng trắng trứng ít calo hơn nên chúng không nhất thiết phải tốt cho sức khỏe hơn lòng đỏ trứng. Cơ thể của bạn cần đủ calo mỗi ngày để hoạt động tối ưu và giúp bạn cảm thấy tốt nhất.

Chọn thực phẩm chỉ dựa trên hàm lượng calo của chúng không phải là cách để tiếp cận chế độ ăn uống lành mạnh. Thay vào đó, hãy ưu tiên các loại thực phẩm dựa trên mật độ chất dinh dưỡng của chúng, đó là mức độ dày đặc chất dinh dưỡng của một loại thực phẩm liên quan đến hàm lượng calo của nó.

Thông tin dinh dưỡng

Hồ sơ dinh dưỡng của một quả trứng không chỉ là lượng calo. Trên thực tế, trứng là một loại thực phẩm vô cùng tốt cho sức khỏe, cung cấp vô số chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.

Đây là thành phần dinh dưỡng cho một quả trứng lớn (63 gram) (1Nguồn đáng tin cậy):

  • Lượng calo: 72
  • Chất đạm: 6 gam
  • Chất béo: 5 gam
  • Carb: ít hơn 1 gram
  • Choline: 31% giá trị hàng ngày (DV)
  • Selen: 28% DV
  • Vitamin B12: 21% DV
  • Vitamin B2 (riboflavin): 16% DV
  • Vitamin D: 6% DV
  • Sắt: 5% DV

Trứng cung cấp protein chất lượng cao cùng với nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng. Chúng là một trong số ít thực phẩm cung cấp vitamin D, một chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khỏe mạnh, khả năng miễn dịch, tăng trưởng tế bào và hơn thế nữa.

Selen là một chất dinh dưỡng quan trọng khác được tìm thấy trong trứng. Trong số các lợi ích khác, khoáng chất vi lượng này rất quan trọng đối với sức khỏe sinh sản và sản xuất hormone tuyến giáp.

Trứng cũng chứa lutein và zeaxanthin, hai hợp chất được gọi là carotenoid. Chúng hoạt động như chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi bị hư hại và các tình trạng như thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể.

Hãy nhớ rằng nhiều chất dinh dưỡng trong trứng được tìm thấy trong lòng đỏ. Chỉ ăn lòng trắng trứng sẽ không cung cấp các chất dinh dưỡng tương tự.

Những lợi ích

Nhờ sự đa dạng của các chất dinh dưỡng mà trứng chứa, ăn chúng có thể mang lại lợi ích.

Đầu tiên, thêm trứng vào chế độ ăn uống của bạn là một cách tuyệt vời để đáp ứng nhu cầu protein của bạn . Trứng được coi là một loại protein hoàn chỉnh, có nghĩa là chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu - các khối cấu trúc của protein - mà cơ thể bạn cần để tăng trưởng, sức khỏe và phục hồi tối ưu

Ăn thực phẩm có protein có thể giúp bạn cảm thấy no giữa các bữa ăn và có thể hỗ trợ giảm cân.

Một số nghiên cứu cho rằng ăn trứng vào bữa sáng làm giảm cảm giác đói nhiều hơn ăn ngũ cốc. Vẫn chưa rõ liệu hiệu ứng này có chuyển sang giảm cân hay không.

Thường xuyên bổ sung trứng vào chế độ ăn uống cũng có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu chất dinh dưỡng. Trứng chứa nhiều loại vi chất dinh dưỡng vĩ mô và vi lượng quan trọng cho sự tăng trưởng và sức khỏe.

Một nghiên cứu cho thấy những người trưởng thành tiêu thụ toàn bộ trứng có lượng protein, chất béo, kẽm, selen và choline nhiều hơn so với những người không ăn trứng.

Tương tự, một nghiên cứu ở trẻ sơ sinh liên quan đến việc ăn trứng với mức tiêu thụ cao hơn selen, choline, vitamin B12, và các carotenoid lutein và zeaxanthin.

Ăn trứng để đáp ứng nhu cầu choline của bạn có thể đặc biệt thích hợp, vì nhiều người nhận được quá ít chất dinh dưỡng này.

Chất dinh dưỡng thiết yếu này rất quan trọng cho sự phát triển của não, tín hiệu tế bào và truyền các xung thần kinh. Điều đặc biệt quan trọng là những người đang mang thai và cho con bú phải cung cấp đủ choline cho sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

Nhìn chung, trứng là một thực phẩm tuyệt vời để thưởng thức nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng.

Nhược điểm có thể xảy ra

Mặc dù ăn trứng có những lợi ích của nó, nhưng cũng có những mặt trái cần cân nhắc.

Ăn quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim

Trong nhiều thập kỷ, trứng được coi là nguy hiểm cho tim mạch do chứa một lượng cholesterol tương đối cao.

Người ta tin rằng ăn thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao làm tăng lượng cholesterol trong máu. Mức cholesterol trong máu cao - đặc biệt là cholesterol LDL (có hại) - là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim.

Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã không tìm thấy mối liên hệ rõ ràng giữa việc ăn trứng và nguy cơ mắc bệnh tim

Một số nghiên cứu cho thấy rằng ăn tối đa một quả trứng mỗi ngày không có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Trên thực tế, nó thậm chí có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ.

Tuy nhiên, ăn nhiều hơn một quả trứng mỗi ngày có thể làm tăng mức cholesterol trong máu và về mặt lý thuyết, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ trứng có liên quan đến tỷ lệ tử vong do bệnh tim cao hơn.

Ăn trứng vừa phải, chẳng hạn như một quả trứng mỗi ngày hoặc bảy quả mỗi tuần, có thể an toàn và tốt cho sức khỏe đối với hầu hết mọi người. Không rõ liệu ăn nhiều có gây rủi ro cho một số người nhất định, chẳng hạn như những người có nguy cơ mắc bệnh tim hay không.

Cholesterol tập trung nhiều trong lòng đỏ trứng gà. Nếu bạn đang theo dõi lượng cholesterol của mình, trộn lòng trắng trứng với cả quả trứng là một cách để cắt giảm lượng cholesterol từ trứng.

Cũng cần lưu ý rằng một tỷ lệ nhỏ những người được gọi là những người phản ứng cao bị ảnh hưởng bởi cholesterol trong chế độ ăn uống nhiều hơn những người khác. Đối với những người này, ăn trứng hàng ngày có thể làm tăng mức cholesterol trong máu nhiều hơn so với những người không phản ứng

Dù vậy, hãy nhớ rằng chất lượng chế độ ăn uống tổng thể và lối sống là những gì quan trọng nhất liên quan đến việc ngăn ngừa một số bệnh. Thông thường, cholesterol và các chất dinh dưỡng riêng lẻ khác không phải là nguyên nhân duy nhất cho sự tiến triển của bệnh.

Trứng sống có thể gây ngộ độc thực phẩm

Có những lo ngại về an toàn thực phẩm liên quan đến việc ăn trứng sống hoặc nấu chưa chín.

Trên thực tế, trứng sống không được coi là an toàn để ăn do có nguy cơ bị nhiễm một loại vi khuẩn có hại gọi là Salmonella .

Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Salmonella có thể gây ra sốt, chuột rút và mất nước. Trẻ sơ sinh, người lớn tuổi, những người đang mang thai và những người có hệ thống miễn dịch suy yếu có nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng cao hơn.

Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh do vi khuẩn salmonella là bảo quản trứng mua ở cửa hàng ngay khi bạn về nhà và đảm bảo nấu chín kỹ trước khi ăn. Chúng phải đạt đến nhiệt độ lõi ít ​​nhất là 160 ° F.

Nếu bạn định sử dụng và ăn trứng sống hoặc chưa nấu chín, chẳng hạn như trong một số công thức món tráng miệng, hãy chọn các phiên bản tiệt trùng để an toàn.

Theo dõi  https://zemaspa.com.vn/ để xem thêm các bài viết bổ ích khác nhé. 


Phun môi bao nhiêu tiền? Bảng giá phun môi tại Zema Spa

Bảng giá phun môi mới nhất luôn là nội dung được các chị em phụ nữ săn lùng. Bởi vì dịch vụ làm đẹp này giờ đây đã quá phổ biến và phun môi cũng là một nhu cầu to lớn của các chị em phụ nữ. Trong khi công nghệ phun môi mỗi ngày đều có sự đôi mới nên chi phí cho dịch vụ này cũng thường xuyên có sự biến động. Do đó nếu bạn cũng đang quan tâm đến vấn đề này thì hãy xem ở bài viết dưới đây.





From: Phun Môi Zema - Dịch Vụ: Phun Môi Đẹp Tự Nhiên - Chuyên Nghiệp

Phun môi xong bị thâm có 4 cách để khắc phục siêu nhanh siêu dễ

Phun môi xong bị thâm, màu sắc của môi không được tươi tắn như bạn đã lựa chọn có lẽ là điều khiến bạn thất vọng tràn trề. Nhưng hãy cứ bình tĩnh, hãy cùng xem nguyên nhân thực sự của việc phun môi bị thâm và cách xữ lý đôi môi sau khi sử dụng dịch vụ phun môi. Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây!





From: Phun Môi Zema - Dịch Vụ: Phun Môi Đẹp Tự Nhiên - Chuyên Nghiệp